Có 2 kết quả:

乱搞男女关系 luàn gǎo nán nǚ guān xì ㄌㄨㄢˋ ㄍㄠˇ ㄋㄢˊ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ亂搞男女關係 luàn gǎo nán nǚ guān xì ㄌㄨㄢˋ ㄍㄠˇ ㄋㄢˊ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be promiscuous
(2) to sleep around

Từ điển Trung-Anh

(1) to be promiscuous
(2) to sleep around